Characters remaining: 500/500
Translation

no đủ

Academic
Friendly

Từ "no đủ" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để diễn tả trạng thái đầy đủ về mặt vật chất, tinh thần hay tài chính, nghĩa là đủ mọi thứ cần thiết để sống cảm thấy hài lòng. Cụm từ này thể hiện một trạng thái thoải mái, không thiếu thốn về nhu cầu sống cơ bản.

Định nghĩa:
  • No đủ: trạng thái đủ thức ăn, vật chất tài chính để sống không phải lo lắng về sự thiếu thốn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng rất no đủ." (Gia đình tôi đủ mọi thứ cần thiết để sống, điều kiện vật chất không quá sang trọng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, việc đảm bảo mọi người cuộc sống no đủ một trong những nhiệm vụ quan trọng của chính phủ." (Đảm bảo rằng mọi người đều đủ điều kiện sống tốt.)
Phân biệt các biến thể:
  • No: chỉ trạng thái không còn đói, đủ thức ăn.
  • Đủ: đủ số lượng hoặc chất lượng cần thiết cho một nhu cầu nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đầy đủ: cũng có nghĩa đủ mọi thứ cần thiết, nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh hơn về số lượng.
  • Hạnh phúc: mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng một cuộc sống no đủ thường đi kèm với cảm giác hạnh phúc an yên.
Các từ liên quan:
  • No ấm: thể hiện trạng thái sống đủ về vật chất cảm thấy thoải mái, an lành.
  • Nhu cầu: những điều cần thiết cho cuộc sống, khi được đáp ứng thì cuộc sống sẽ no đủ hơn.
Kết luận:

Cụm từ "no đủ" rất quan trọng trong việc miêu tả chất lượng cuộc sống của con người.

  1. Nh. No ấm: Đời sống no đủ.

Words Containing "no đủ"

Comments and discussion on the word "no đủ"